Có 2 kết quả:

前倾 qián qīng ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ前傾 qián qīng ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lean forward

Từ điển Trung-Anh

to lean forward